mardi 4 janvier 2022

Li Bai (Lý Bạch)

 Bài thơ "登金陵凤凰台" (Đăng Kim Lăng Phượng Hoàng Đài) của Li Bai là một tác phẩm nổi tiếng và được ngưỡng mộ của ông. Dưới đây là bản dịch và phân tích chi tiết của bài thơ:


登金陵凤凰台


凤凰台上凤凰游,凤去台空江自流。

吴宫花草埋幽径,晋代衣冠成古丘。

三山半落青天外,二水中分白鹭洲。

总为浮云能蔽日,长安不见使人愁。


Dịch tiếng Việt:


Trên Đài Phượng Hoàng, phượng hoàng bay,

Phượng rời, đài trống, dòng sông tự trôi.

Lối rẽ ẩn hiện hoa cỏ cung điện Ngô,

Thời Jin, trang phục đã thành đồi cổ.

Ba núi nửa đổ vào bầu trời xanh,

Hai dòng nước chia cắt hòn Cồ Lạc.

Vẫn làm mây trôi che nắng,

Trường An, không thấy làm ai lo buồn.


Phân tích:


- Bài thơ miêu tả cảnh tượng của người viết khi trèo lên Đài Phượng Hoàng ở Kim Lăng.

- Câu thơ đầu tiên "凤凰台上凤凰游" (Trên Đài Phượng Hoàng, phượng hoàng bay) tạo ra hình ảnh của một phượng hoàng đang bay lượn trên Đài Phượng Hoàng, tượng trưng cho sự tinh tế và huyền bí.

- Câu thơ tiếp theo "凤去台空江自流" (Phượng rời, đài trống, dòng sông tự trôi) diễn tả về sự trống rỗng và cô đơn khi phượng hoàng đã bay đi, chỉ còn lại một đài trống vắng và dòng sông tự trôi.

- Câu thơ cuối cùng "长安不见使人愁" (Trường An, không thấy làm ai lo buồn) diễn tả về sự yên bình và thanh thản của thành phố Trường An, làm cho người viết không cảm thấy lo buồn.

=============

========

Bài thơ "夜泊牛渚怀古" (Dạ Bạc Ngư Chử Hoài Cổ) của Li Bai là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông. Dưới đây là bản dịch và phân tích chi tiết của bài thơ:


夜泊牛渚怀古


牛渚西江夜,青天无片云。

登舟望秋月,空忆谢将军。

余亦能高咏,斯人共长薰。

将船陷蛟涧,忽忆桃花孤。


Dịch tiếng Việt:


Đêm đậu ở Cô Chử, sát sông Tây,

Trời xanh không một đám mây.

Trèo lên thuyền ngắm trăng mùa thu,

Trống nhớ về tướng quân Tiệt.

Ta cũng có thể hát ca cao vút,

Người kia cùng hằng thơ xuất.

Thuyền gặp hoa trôi dòng sâu,

Bỗng nhớ đến cánh đào tựa hương.


Phân tích:


- Bài thơ mô tả cảnh tượng của người viết đêm đậu tại Cô Chử, một địa điểm gần sông Tây ở vùng Niu Chử (tên cổ của Đông Ngô, nay thuộc huyện Tiêu Tử, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

- Câu thơ đầu tiên "牛渚西江夜,青天无片云" (Đêm đậu ở Cô Chử, sát sông Tây, trời xanh không một đám mây) tạo ra hình ảnh của một đêm tĩnh lặng, trời quang đãng không mây.

- Câu thơ tiếp theo "登舟望秋月,空忆谢将军" (Trèo lên thuyền ngắm trăng mùa thu, trống nhớ về tướng quân Tiệt) biểu thị ý nghĩa hoài cổ, tưởng nhớ về quá khứ và những người anh hùng đã xa.

- Câu thơ cuối cùng "将船陷蛟涧,忽忆桃花孤" (Thuyền gặp hoa trôi dòng sâu, bỗng nhớ đến cánh đào tựa hương) kể về cảm xúc bất ngờ và hồi tưởng về một kỷ niệm xưa.

==================

===========

Bài thơ "早发白帝城" (Tảo Phát Bạch Đế Thành) của Li Bai là một tác phẩm nổi tiếng của ông. Dưới đây là bản dịch và phân tích chi tiết của bài thơ:


早发白帝城


朝辞白帝彩云间,千里江陵一日还。

两岸猿声啼不住,轻舟已过万重山。


Dịch tiếng Việt:


Sớm rời khỏi thành Bạch Đế, giữa những đám mây tuyệt đẹp,

Nghìn dặm về Jiangling trong một ngày.

Tiếng khóc của khỉ ở hai bên sông không ngừng,

Thuyền nhẹ đã vượt qua hàng núi vạn sông.


Phân tích:


- Bài thơ miêu tả cảnh tượng của người viết khi sớm rời khỏi thành Bạch Đế, một vùng địa linh nhưng đầy mây mù và tuyệt đẹp.

- Câu thơ đầu tiên "朝辞白帝彩云间" (Sớm rời khỏi thành Bạch Đế, giữa những đám mây tuyệt đẹp) tạo ra hình ảnh của một buổi sớm rực rỡ, với ánh nắng mặt trời chiếu sáng qua những đám mây.

- Câu thơ tiếp theo "千里江陵一日还" (Nghìn dặm về Jiangling trong một ngày) diễn tả về sự vượt xa và nhanh chóng của chuyến đi, chỉ mất một ngày để đi từ Bạch Đế đến Jiangling, một khoảng cách rất xa.

- Câu thơ cuối cùng "两岸猿声啼不住,轻舟已过万重山" (Tiếng khóc của khỉ ở hai bên sông không ngừng, thuyền nhẹ đã vượt qua hàng núi vạn sông) tạo ra hình ảnh của một cảnh tượng sống động, với tiếng khóc của khỉ vang lên từ hai bên sông, trong khi thuyền nhẹ của người viết đã vượt qua hàng núi vạn sông, đi xa và xa.

===================

===========

Bài thơ "行路难" (Hành Lộ Nan) của Li Bai là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông. Dưới đây là bản dịch và phân tích chi tiết của bài thơ:


行路难


金樽清酒斗十千,玉盘珍羞直万钱。

停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然。

欲渡黄河冰塞川,将登太行雪满山。

闲来垂钓碧溪上,忽复乘舟梦日边。

行路难,行路难,多歧路,今安在?

长风破浪会有时,直挂云帆济沧海。


Dịch tiếng Việt:


Đường khó đi


Rượu trong chén vàng đấu mười ngàn,

Món quý trên dĩa ngọc, giá muối mười vạn.

Dừng chén, nâng đũa mà không thể ăn,

Rút kiếm, nhìn xung quanh lòng mơ hồ.

Muốn qua sông Hoàng Hà băng đóng sông,

Muốn lên núi Thái Hàng, tuyết phủ trắng núi.

Thong thả câu cá trên suối biếc,

Bỗng lại trên thuyền mơ giữa bình minh.

Đường khó đi, đường khó đi,

Nhiều dấu đường, giờ đây ở đâu?

Có lúc gió lớn biển khơi sẽ hòa mình.


Phân tích:


- Bài thơ miêu tả cuộc hành trình của người viết trên con đường đầy gian khổ và khó khăn.

- Câu thơ đầu tiên "金樽清酒斗十千" (Rượu trong chén vàng đấu mười ngàn) mô tả về sự xa xỉ và phong cách sống sang trọng của người giàu có, nhưng cũng thể hiện sự trống rỗng và hư không trong cuộc sống.

- Câu thơ tiếp theo "停杯投箸不能食,拔剑四顾心茫然" (Dừng chén, nâng đũa mà không thể ăn, rút kiếm, nhìn xung quanh lòng mơ hồ) diễn tả về sự mất mát và bối rối của người viết trước những khó khăn và thách thức.

- Câu thơ cuối cùng "长风破浪会有时,直挂云帆济沧海" (Có lúc gió lớn biển khơi sẽ hòa mình) tuyên bố rằng dù cuộc đời có khó khăn thế nào, nhưng sẽ có một ngày ta vượt qua được mọi trở ngại và thành công.

=======================

=======================