dimanche 17 avril 2022

Mega link 003 2024

 === Kéo xuống cuối trang để lấy link===

=== Scroll down to the bottom of the page to get the link===

================



Thực vật hạt trần, còn được gọi là thực vật gymnosperm, là một nhóm lớn các loài thực vật có hạt không bao phủ bởi một lớp vỏ hoa hay trái. Tên gọi "gymnosperm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và có nghĩa là "hạt trần", mô tả cho cách mà hạt của chúng không được bảo vệ bởi một trái hay vỏ hạt.


Dưới đây là một số đặc điểm chung và thông tin về thực vật hạt trần:


1. **Cấu trúc hạt**: Hạt của thực vật hạt trần thường được hình thành trên mặt của các lá chùm hoặc trên các cấu trúc gọi là "tấm hoa". Hạt có thể được bảo vệ bởi các tấm nhựa hoặc vỏ nghiêm ngặt.


2. **Phân loại**: Thực vật hạt trần chia thành bốn nhóm chính: Cycadophyta (cycads), Ginkgophyta (ginkgos), Gnetophyta (gnetophytes), và Coniferophyta (thông và họ hàng).


3. **Đặc điểm sinh học**: Thực vật hạt trần thường phát triển thành các cây gỗ lớn và có thể sống lâu năm. Chúng thường được tìm thấy ở các khu vực khô cằn, nhiệt đới và ôn đới, và thậm chí cả ở môi trường núi cao.


4. **Phân bố và sử dụng**: Thực vật hạt trần có sự phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, từ các khu rừng nhiệt đới đến các khu rừng ôn đới và thậm chí cả ở vùng sa mạc. Chúng được sử dụng trong nhiều mục đích, từ sản xuất gỗ cho việc xây dựng, đồ nội thất, đến làm cây cảnh và thậm chí trong ngành dược phẩm.


5. **Tính đa dạng sinh học**: Thực vật hạt trần bao gồm một loạt các loài, từ những cây nhỏ nhắn như cycads cho đến các cây cao lớn như thông.


Thực vật hạt trần đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái toàn cầu và mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường.


Thực vật hạt kín, hay angiosperm, là một nhóm đa dạng và phong phú của các loài thực vật có hạt được bảo vệ bởi một vỏ hoa hoặc trái. Tên gọi "angiosperm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, có nghĩa là "hạt kín", mô tả cho cách mà hạt của chúng được bảo vệ bởi một vỏ hoa hay trái.


Dưới đây là một số đặc điểm chung và thông tin về thực vật hạt kín:


1. **Cấu trúc hoa và trái**: Một đặc điểm đặc trưng của thực vật hạt kín là việc phát triển hoa. Hoa của chúng có thể chứa cả nhụy và nhị, giúp trong quá trình sinh sản. Hạt của thực vật hạt kín được bảo vệ bởi một trái hoặc một vỏ hoa, tạo điều kiện tốt nhất cho việc phân tán và bảo vệ hạt.


2. **Phân loại**: Thực vật hạt kín được phân loại thành hai nhóm chính là Monocots (đơn lá) và Dicots (hai lá). Monocots có một lá mầm đơn, trong khi dicots có hai lá mầm.


3. **Đặc điểm sinh học**: Thực vật hạt kín thường có một chu kỳ phát triển nhanh hơn so với thực vật hạt trần. Chúng có thể phát triển trong nhiều loại đất và môi trường khác nhau, từ môi trường khô cằn đến môi trường nước.


4. **Phân bố và sử dụng**: Thực vật hạt kín phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, từ các khu vực cực bắc đến các khu vực cực nam. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, là nguồn thức ăn cơ bản cho con người và động vật, cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.


5. **Tính đa dạng sinh học**: Thực vật hạt kín bao gồm một loạt các loài, từ những cây cỏ nhỏ nhắn cho đến cây lớn cao vút như cây thông. Sự đa dạng này tạo ra một loạt các hình thái, kích thước và tính chất sinh học khác nhau.


Trong thời kỳ Kỷ Jura, màu đất của Trái Đất trở nên xanh mướt với những cánh rừng rộng lớn, và thực vật đã phát triển mạnh mẽ trên khắp các lục địa. Dưới đây là một số thông tin về hệ thực vật trong kỷ Jura:


1. **Thực vật Chưa Hoa**: Trong thời kỳ Kỷ Jura, các loài thực vật chưa hoa như cycads, ginkgos và cây thuộc họ gnetophytes (như Gnetum) đã trở nên phổ biến. Cycads, với hình dáng tương tự cây dù và lá dạng đũa, là một phần quan trọng của hệ thực vật trong thời kỳ này.


2. **Thực vật Kỷ Jura Trong Nước**: Ngoài các loại cây ở trên, thực vật dưới nước như các loài rêu, cây cỏ và cây lớn như lục bình (horsetails) cũng phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ này. Những cây lớn như lục bình có thể có đến 30 mét chiều cao.


3. **Các Môi Trường Đa Dạng**: Trong thời kỳ Kỷ Jura, môi trường sống của thực vật đã đa dạng hóa từ các rừng ẩm đới đến các môi trường khô cằn ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới.


4. **Đa Dạng Các Loài**: Các loài thực vật trong kỷ Jura đã phát triển rất đa dạng, đặc biệt là trong các khu vực nhiệt đới. Các loài rêu, cây cỏ, và các loại cây lớn như cycads và ginkgos đã tạo ra một môi trường sống phong phú cho động vật sống ở thời kỳ này.


5. **Ảnh Hưởng Lâu Dài**: Hệ thực vật trong kỷ Jura đã có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của các loài thực vật và động vật trong các thời kỳ sau này, bao gồm thời kỳ Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous) và thời kỳ Cenozoic.


Trong thời kỳ Kỷ Phấn Trắng (Cretaceous), thảm thực vật trên Trái Đất đã phát triển một cách đặc biệt và đa dạng. Dưới đây là một số thông tin về thảm thực vật trong kỷ Phấn Trắng:


1. **Cây Thành Cỏ và Rừng Cây Phủ Đất**: Trong thời kỳ này, các loài cây thành cỏ đã trở nên phổ biến hơn. Cây cỏ thường sống trong các môi trường ẩm ướt như bãi cỏ hoặc khu vực gần các dòng sông và ao hồ. Ngoài ra, rừng cây phủ đất cũng đã phát triển mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống phong phú cho động vật và thực vật.


2. **Cây Cỏ và Cây Rừng Được Phát Triển Ở Nhiều Khu Vực**: Thảm thực vật trong kỷ Phấn Trắng đã lan rộng trên khắp các lục địa, từ các môi trường khô cằn đến các khu vực ẩm ướt. Điều này góp phần tạo ra một môi trường sống đa dạng cho nhiều loài thực vật và động vật.


3. **Đa Dạng Các Loài Thực Vật**: Trong kỷ Phấn Trắng, các loài thực vật đã trở nên rất đa dạng và phong phú. Các loại cây như cây thuộc họ dương xỉ (angiosperms) - nhóm thực vật hạt kín - đã trở nên rất phổ biến. Cây dương xỉ bao gồm các loại như cây hoa, cây cỏ, cây bụi và cây rừng lớn, mang lại một thảm thực vật đa dạng và phong phú.


4. **Ảnh Hưởng Lâu Dài**: Thảm thực vật trong kỷ Phấn Trắng đã có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của các loài thực vật và động vật trong các thời kỳ sau này, bao gồm thời kỳ Cenozoic và thời kỳ hiện đại. Các mẫu thực vật từ thời kỳ này cũng cung cấp thông tin quý giá cho các nhà khoa học về môi trường sống và biến đổi khí hậu trong quá khứ.


Trong thời kỳ Kỷ Băng Hà, cũng được gọi là thời kỳ Pleistocene, thảm thực vật trên Trái Đất đã trải qua các biến động lớn do biến đổi khí hậu và sự gia tăng của băng tuyết và băng hà. Dưới đây là một số đặc điểm chính của thảm thực vật trong kỷ Băng Hà:


1. **Thực Vật Phù Sa**: Trong thời kỳ Băng Hà, các thực vật phù sa, bao gồm các loại cây thấp, cây bụi và rêu, thường phát triển rộng rãi ở các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới. Những khu vực này có điều kiện khí hậu ẩm ướt và ổn định, là nơi lí tưởng cho sự phát triển của các loài thực vật này.


2. **Thực Vật Cỏ**: Cây cỏ cũng rất phổ biến trong thảm thực vật của kỷ Băng Hà. Các loại cây cỏ thích nghi tốt với điều kiện khí hậu biến đổi và có thể phát triển nhanh chóng sau khi băng tan.


3. **Thực Vật Cây Bụi và Cây Rừng Thưa**: Các loài cây bụi và cây rừng thưa thích nghi tốt với điều kiện khí hậu ôn đới và thường phát triển ở các khu vực núi cao hoặc khu vực khí hậu lạnh.


4. **Thay Đổi Thảm Thực Vật**: Thảm thực vật trong thời kỳ Băng Hà thường trải qua sự biến đổi lớn do biến động của băng tuyết và băng hà, cũng như do sự thay đổi của môi trường sống. Các thay đổi này có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho sự sinh tồn của các loài thực vật.


5. **Ảnh Hưởng Lâu Dài**: Thảm thực vật trong thời kỳ Băng Hà có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của các loài thực vật và động vật trong các thời kỳ sau này. Các mẫu thực vật từ thời kỳ này cũng cung cấp thông tin quý giá về môi trường sống và biến đổi khí hậu trong quá khứ.


Thực vật phù sa, còn được gọi là thực vật rừng ngập nước hoặc thực vật rừng sâu, là những loại thực vật sống trong môi trường nước ngập lụt hoặc nước chảy nhanh, như khu vực bờ sông, hồ nước, đầm lầy, và vùng đất ngập nước.


Dưới đây là một số đặc điểm và thông tin cơ bản về thực vật phù sa:


1. **Phân Bố**: Thực vật phù sa phổ biến ở các khu vực có khí hậu ẩm ướt và mưa nhiều, như trong các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được tìm thấy ở một số khu vực ôn đới và cả trong môi trường nước mặn.


2. **Cấu Trúc**: Thực vật phù sa thích nghi tốt với môi trường nước ngập lụt bằng cách phát triển cấu trúc đặc biệt, bao gồm các cành và lá mềm dẻo. Một số loại thực vật phù sa còn có thể có rễ lớn như gối, giúp chúng giữ vững trên đất trơn trượt.


3. **Loại Cây**: Các loại cây thực vật phù sa bao gồm các loại cây như cây cỏ, cây bụi, cây cối và thậm chí cây gỗ. Một số loại cây phổ biến trong thực vật phù sa bao gồm bồn bồn (mangrove), lúa nước, cỏ lúa, và đặc biệt là các loại lục bình (horsetails) và rêu.


4. **Chức Năng Sinh Thái**: Thực vật phù sa có vai trò quan trọng trong sinh thái vùng đất ngập nước. Chúng giữ vững bờ sông và bảo vệ đất đai khỏi sự xói mòn do dòng chảy nước. Ngoài ra, chúng cung cấp nơi ẩn náu và sinh sản cho nhiều loài động vật, đồng thời cũng cung cấp thức ăn cho nhiều loài động vật sống trong môi trường nước.


5. **Tính Quý Giá và Nguy Cơ**: Thực vật phù sa mang lại nhiều lợi ích quý giá về mặt môi trường và sinh thái, nhưng đang đối mặt với nguy cơ do sự mất môi trường sống do đất đai bị khai thác, biến đổi khí hậu và sự suy giảm của vùng rừng ngập nước. Điều này cần sự chú ý và bảo vệ từ cộng đồng quốc tế.

=================

=======================

Attention CODE: q272caIs_qTDCBvNoGt5bw

=======================

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire