dimanche 2 avril 2023

Mega Link 105 2024

 === Kéo xuống cuối trang để lấy link===

=== Scroll down to the bottom of the page to get the link===

===========



Tứ Đại Thiên Vương (Four Heavenly Kings) là những vị thần linh quan trọng trong đạo Phật, thường được tôn vinh và thờ phụng trong các tín ngưỡng Phật giáo và đạo gia. Chúng thường được coi là bảo vệ của pháp giới và bảo vệ cho nhân loại khỏi những nguy hại và tai hoạ.


Các Tứ Đại Thiên Vương gồm có:


1. Vương Phủ Lạc Diên (Dhrtarastra): Ông được coi là vị vua của phương Bắc và bảo vệ pháp giới. Ông thường được biểu hiện với chiếc cầm thú ấn (gada) và tượng trưng cho sức mạnh.

2. Vương Phủ Quan Thế Âm (Virudhaka): Ông là vị vua của phương Nam và bảo vệ cho con người khỏi sự khổ đau và tai họa. Ông thường được miêu tả với cây đao và tượng trưng cho sự quyết đoán.


3. Vương Phủ Di Lặc (Virupaksa): Ông là vị vua của phương Tây và bảo vệ cho nhân loại khỏi những mối nguy hại của thiên tai và tử vong. Ông thường được biểu hiện với chiếc gươm và tượng trưng cho sự công bằng.

4. Vương Phủ Tiểu Thị (Vaishravana): Ông là vị vua của phương Đông và bảo vệ cho các nhà sư và chùa chiền. Ông thường được miêu tả với một chiếc đuốc và tượng trưng cho sự thông thái.


Trong Phật giáo, Tứ Đại Thiên Vương thường được tôn vinh trong các đền thờ và ngôi chùa, và hình ảnh của chúng thường xuất hiện trong nghệ thuật Phật giáo và kiến trúc đền chùa. Chúng cũng được coi là biểu tượng của quyền lực và sự bảo vệ trong thế giới tâm linh.

===========

Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình là một khái niệm trong thần thoại Trung Hoa, nơi họ thường được tưởng tượng là cai trị và bảo vệ bốn hướng của thế giới, đồng thời làm nhiệm vụ bảo vệ nhân loại khỏi các nguy hiểm và sự xâm lược từ bên ngoài.

Các Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình thường được đặt ở các hướng: Bắc, Nam, Tây và Đông. Mỗi vị đều có một pháp danh và một loại vũ khí hoặc công cụ đặc trưng. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về họ:


1. **Vương Phủ Lạc Diên (Dhrtarastra)**: Ông thường được đặt ở hướng Bắc và thường được miêu tả với một chiếc cầm thú ấn (gada), tượng trưng cho sức mạnh và quyền uy.


2. **Vương Phủ Quan Thế Âm (Virudhaka)**: Ông thường đặt ở hướng Nam và thường được biểu hiện với một cây đao, tượng trưng cho sự quyết đoán và bảo vệ.

3. **Vương Phủ Di Lặc (Virupaksa)**: Ông thường đặt ở hướng Tây và được miêu tả với một chiếc gươm, biểu tượng cho sự công bằng và quyền lực.


4. **Vương Phủ Tiểu Thị (Vaishravana)**: Ông thường đặt ở hướng Đông và thường được biểu hiện với một chiếc đuốc, tượng trưng cho sự thông thái và sự phát triển.

Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình thường được coi là các thần linh quan trọng trong đạo Phật và thường được tôn vinh và thờ phụng trong các ngôi đền và ngôi chùa. Họ được coi là bảo vệ và chăm sóc cho nhân loại và giúp đỡ trong việc duy trì sự cân bằng và hòa bình trong thế giới.

============

Trong đạo giáo, Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình thường được tôn vinh là các thần linh quan trọng, đóng vai trò bảo vệ và cai trị các hướng của thế giới, đồng thời giám sát và bảo vệ sự linh thiêng và hòa bình trong thế giới tâm linh.


Các Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình thường gồm:

1. **Pháp Viên Thiên Vương (Thiên Hướng Quan)**: Đặt ở hướng Bắc, ông thường được tưởng tượng với hình dạng của một vị thần linh bảo vệ và giám sát việc thi hành công lý, đạo đức và sự cân bằng trong cuộc sống.


2. **Đại Nhân Thiên Vương (Thiên Hương Quan)**: Đặt ở hướng Nam, ông thường được coi là người bảo vệ và giám sát sự giàu có, sự thịnh vượng và sự thành công trong cuộc sống.


3. **Vô Vi Thiên Vương (Thiên Hộ Quan)**: Đặt ở hướng Đông, ông thường được tưởng tượng là người bảo vệ và giám sát sự an lành, sự bình yên và sự phát triển của con người.

4. **Bát Nhã Thiên Vương (Thiên Đông Quan)**: Đặt ở hướng Tây, ông thường được coi là người bảo vệ và giám sát sự hạnh phúc, niềm vui và sự mãn nguyện trong cuộc sống.


Các Tứ Đại Thiên Vương thường được tôn vinh và thờ phụng trong các đền thờ và ngôi chùa của đạo giáo. Họ được coi là các thần linh quan trọng giúp đỡ và bảo vệ con người trong cuộc sống, cũng như trong hành trình của họ trên con đường tâm linh.

=============

Trong đạo giáo, Tứ Đại Thiên Vương trên Thiên Đình thường bao gồm bốn vị thần linh quan trọng, gồm:

1. **Pháp Viên Thiên Vương (Thiên Hướng Quan)**: Đặt ở hướng Bắc, ông thường được coi là người bảo vệ sự công bằng và thiện lương trong cuộc sống.


2. **Đại Nhân Thiên Vương (Thiên Hương Quan)**: Đặt ở hướng Nam, ông thường được tôn vinh với vai trò bảo vệ sự giàu có và thịnh vượng.


3. **Vô Vi Thiên Vương (Thiên Hộ Quan)**: Đặt ở hướng Đông, ông thường được liên kết với sự an lành và hòa bình.

4. **Bát Nhã Thiên Vương (Thiên Đông Quan)**: Đặt ở hướng Tây, ông thường được coi là người bảo vệ sự hạnh phúc và niềm vui.


Ngoài ra, theo một số truyền thống, một vị thần linh khác có tên là Quảng Văn Vương (Thiên Quảng Vương) cũng có thể được đưa vào danh sách này. Quảng Văn Vương thường được liên kết với sự thông thái và sự khôn ngoan, và ông thường được đặt ở hướng Trung. 

Tuy nhiên, việc xem xét sự hiện diện của Quảng Văn Vương trong Tứ Đại Thiên Vương có thể khác nhau tùy thuộc vào các nguồn tài liệu và truyền thống đạo giáo cụ thể.

=============

Thất Tiên Nữ của Vương Mẫu Nương Nương là một trong những huyền thoại phổ biến trong văn hóa dân gian Trung Quốc. Chúng kể về bảy cô gái trẻ xinh đẹp, được cho là con gái của Vương Mẫu Nương Nương, người được tôn thờ như một vị thần linh quan trọng trong đạo giáo và văn hóa dân gian Trung Quốc.


Mỗi Thất Tiên Nữ đều có một biệt danh và một phẩm chất đặc biệt:


1. **Tiên Nữ Như Ý**: Được biết đến với lòng từ bi và sự hòa nhã.

2. **Tiên Nữ Hồng Hài**: Sở hữu vẻ đẹp duyên dáng và tinh thần vui vẻ.

3. **Tiên Nữ Hoa Hồng**: Tượng trưng cho sự thanh tao và tinh khiết.

4. **Tiên Nữ Bích Hỏa**: Được mô tả là người có tâm hồn mạnh mẽ và quyết đoán.

5. **Tiên Nữ Linh Sương**: Đại diện cho sự thoải mái và tĩnh lặng.

6. **Tiên Nữ Ngọc Lộc**: Sở hữu sự hiền lành và tốt bụng.

7. **Tiên Nữ Tuyết Trinh**: Tượng trưng cho sự thuần khiết và trong sáng.

Truyền thuyết kể rằng, bảy Thất Tiên Nữ thường được hiện diện trong các cung điện của Vương Mẫu Nương Nương, nơi họ chăm sóc và giúp đỡ nhân loại. Họ thường được liên kết với các câu chuyện về tình yêu và tình bạn, đồng thời thể hiện các giá trị đạo đức và nhân văn.


Thất Tiên Nữ của Vương Mẫu Nương Nương thường được tôn vinh và thần thoại hóa trong văn hóa dân gian Trung Quốc, và họ thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật và truyền thống âm nhạc của đất nước này.

=================

Nhị Thập Bát Tú là một khái niệm trong văn hóa dân gian Trung Quốc, tượng trưng cho hai mươi tám tinh thần bảo vệ và phù hộ cho con người trong cuộc sống hàng ngày và trên con đường tâm linh.

Các Nhị Thập Bát Tú thường bao gồm hai mươi tám vị thần linh, mỗi vị đều có một tên gọi và một chức vị cụ thể, đại diện cho các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và sự cân bằng trong vũ trụ. Dưới đây là một số ví dụ:


1. **Đại Vận Tú**: Bảo vệ sự may mắn và vận may.


2. **Phúc Đức Tú**: Đem lại hạnh phúc và sự hạnh phúc.

3. **An Nhàn Tú**: Bảo vệ sự an nhàn và tĩnh tâm.


4. **Thịnh Vượng Tú**: Mang lại sự thịnh vượng và thành công.


5. **Hòa Hợp Tú**: Bảo vệ sự hòa thuận và đoàn kết trong gia đình và cộng đồng.


6. **Tăng Lợi Tú**: Đem lại sự tăng trưởng và phát triển.


7. **Hương Lợi Tú**: Mang lại sự hưởng lợi và sự may mắn.


8. **Phúc Lợi Tú**: Đem lại sự phúc lợi và hòa bình.

Với đa dạng các tên gọi và chức năng, Nhị Thập Bát Tú thường được tôn vinh và thờ phụng trong văn hóa dân gian Trung Quốc, và hình ảnh của họ thường xuất hiện trong nghệ thuật, kiến trúc và trang trí nội thất. Họ được coi là những vị thần linh quan trọng giúp đỡ và bảo vệ con người, đồng thời mang lại may mắn và hạnh phúc trong cuộc sống.

=============

Dưới đây là danh sách toàn bộ Nhị Thập Bát Tú trong văn hóa dân gian Trung Quốc:


1. **Thái Âm Tú (太阴)**: Bảo vệ sự yên bình và hòa thuận.


2. **Thái Dương Tú (太阳)**: Đem lại sự rạng rỡ và ánh sáng.


3. **Thiên Lạc Tú (天乐)**: Mang lại niềm vui và hạnh phúc.


4. **Hữu Dư Tú (有余)**: Đem lại sự dư dật và thịnh vượng.


5. **Vạn Sự Tú (万事)**: Bảo vệ sự thành công và thuận lợi.

6. **Thiên Cơ Tú (天机)**: Mang lại sự thông minh và sự tinh tế.


7. **Phúc Đức Tú (福德)**: Đem lại hạnh phúc và may mắn.


8. **Thịnh Vượng Tú (兴旺)**: Mang lại sự thịnh vượng và phát triển.


9. **An Nhàn Tú (安宁)**: Bảo vệ sự yên bình và tĩnh lặng.


10. **Phước Đức Tú (福德)**: Mang lại sự hạnh phúc và may mắn.


11. **Hương Lợi Tú (祥利)**: Đem lại sự hưởng lợi và thành công.


12. **Phúc Lợi Tú (福利)**: Bảo vệ sự phúc lợi và hòa bình.


13. **Vạn Hạnh Tú (万幸)**: Mang lại sự may mắn và hạnh phúc.


14. **Tăng Lợi Tú (增利)**: Đem lại sự tăng trưởng và phát triển.


15. **Thịnh Thế Tú (兴盛)**: Bảo vệ sự thịnh vượng và phồn thịnh.


16. **Hữu Vận Tú (有运)**: Mang lại sự thành công và may mắn.


17. **An Khánh Tú (安康)**: Bảo vệ sự an lành và sức khỏe.


18. **Bình An Tú (平安)**: Mang lại sự bình yên và an toàn.


19. **Hữu Hạnh Tú (有喜)**: Đem lại niềm vui và hạnh phúc.

20. **Phúc Thọ Tú (福寿)**: Bảo vệ sự hạnh phúc và tuổi thọ.


21. **Thiên Minh Tú (天明)**: Mang lại sự thông minh và sáng suốt.


22. **Phúc Thanh Tú (福清)**: Bảo vệ sự trong sạch và thanh lọc.


23. **Thái Thanh Tú (太清)**: Mang lại sự thanh bình và thanh tao.


24. **Thái Tuyền Tú (太泉)**: Bảo vệ sự sảng khoái và tươi mới.


25. **Hương Thủy Tú (香水)**: Mang lại sự thơm mát và tinh khiết.


26. **An Tịnh Tú (安静)**: Bảo vệ sự yên tĩnh và thanh thản.


27. **Hữu Sơn Tú (有山)**: Mang lại sự phong cảnh và tĩnh dưỡng.


28. **Thiên Thủy Tú (天水)**: Bảo vệ sự trong sáng và mát mẻ.

Đây là một số ví dụ về Nhị Thập Bát Tú trong văn hóa dân gian Trung Quốc, tuy nhiên có thể có những biến thể khác tùy thuộc vào vùng miền và truyền thống địa phương.

===========

Thập Nhị Tinh Tượng là một khái niệm trong văn hóa dân gian Trung Quốc, đề cập đến mười hai vị thần linh đối ứng với mười hai con giáp, đại diện cho mười hai hướng trong không gian và thời gian. Dưới đây là danh sách toàn bộ Thập Nhị Tinh Tượng:

1. **Tí (子) - Dương Minh (陽明)**: Con Giáp Hổ - Hướng Bắc

2. **Sửu (丑) - Âm Dương (陰陽)**: Con Giáp Thanh Long - Hướng Đông Nam

3. **Dần (寅) - Sư Tử (武士)**: Con Giáp Xuân Thanh - Hướng Đông

4. **Mão (卯) - Lâm Mộc (林木)**: Con Giáp Tuất - Hướng Đông Bắc

5. **Thìn (辰) - Hoàng Đạo (皇道)**: Con Giáp Dần - Hướng Đông Bắc

6. **Tỵ (巳) - Cương Thiện (狂善)**: Con Giáp Sửu - Hướng Nam

7. **Ngọ (午) - Thái Âm (太陰)**: Con Giáp Ngọ - Hướng Nam

8. **Mùi (未) - Thiên Mã (天馬)**: Con Giáp Tuần - Hướng Nam

9. **Thân (申) - Thổ Dương (土陽)**: Con Giáp Ngưu - Hướng Tây Nam

10. **Dậu (酉) - Kim Đồng (金童)**: Con Giáp Mùi - Hướng Tây Nam

11. **Tuất (戌) - Phương Thần (方神)**: Con Giáp Thân - Hướng Tây

12. **Hợi (亥) - Thuần Hóa (純化)**: Con Giáp Bính - Hướng Tây Bắc

Mỗi Thập Nhị Tinh Tượng đều có một biệt danh và đặc tính riêng biệt, đồng thời được tưởng tượng là có ảnh hưởng lên các mặt của cuộc sống con người, từ sức khỏe, tài lộc đến mối quan hệ và sự nghiệp. Điều này thường được sử dụng trong thần số và phong thủy Trung Quốc.

=======================

=======================

Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire